XSMT 08/03, Xổ Số Miền Trung Ngày 08/03/2010
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 47 | 82 |
G.7 | 821 | 967 |
G.6 | 7953 2864 4668 | 2880 4088 1769 |
G.5 | 5619 | 7424 |
G.4 | 23012 49303 45406 30550 68078 12783 57143 | 15166 88701 60860 25744 05727 17852 44723 |
G.3 | 74071 08751 | 19705 51063 |
G.2 | 21129 | 83517 |
G.1 | 99387 | 39777 |
G.ĐB | 92305 | 60201 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 08/03/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 06, 05 |
1 | 19, 12 |
2 | 21, 29 |
3 | - |
4 | 47, 43 |
5 | 53, 50, 51 |
6 | 64, 68 |
7 | 78, 71 |
8 | 83, 87 |
9 | - |
Loto Huế Thứ 2, 08/03/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 05, 01 |
1 | 17 |
2 | 24, 27, 23 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 52 |
6 | 67, 69, 66, 60, 63 |
7 | 77 |
8 | 82, 80, 88 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
XSPY | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |