XSMT 08/10, Xổ Số Miền Trung Ngày 08/10/2022
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 59 | 18 |
G.7 | 208 | 921 | 085 |
G.6 | 6708 8628 3304 | 2212 5366 7727 | 3654 6377 1422 |
G.5 | 4232 | 6317 | 8142 |
G.4 | 71373 59807 57733 47387 15926 38996 66319 | 23313 08272 47426 84879 25773 98900 46915 | 81212 98780 37417 56471 83167 75203 02153 |
G.3 | 24333 36370 | 16026 59941 | 19473 19817 |
G.2 | 52546 | 43404 | 67878 |
G.1 | 64082 | 15634 | 47925 |
G.ĐB | 630030 | 353473 | 829885 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 08/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 08, 04, 07 |
1 | 19 |
2 | 28, 26 |
3 | 32, 33, 33, 30 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | - |
7 | 73, 70 |
8 | 86, 87, 82 |
9 | 96 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 08/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | 12, 17, 13, 15 |
2 | 21, 27, 26, 26 |
3 | 34 |
4 | 41 |
5 | 59 |
6 | 66 |
7 | 72, 79, 73, 73 |
8 | - |
9 | - |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 08/10/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 18, 12, 17, 17 |
2 | 22, 25 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 54, 53 |
6 | 67 |
7 | 77, 71, 73, 78 |
8 | 85, 80, 85 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 7 hôm nay:
XSDNA | XSQNG | XSDNO |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |