XSMT 08/10, Xổ Số Miền Trung Ngày 08/10/2023
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 65 | 45 |
G.7 | 255 | 960 | 416 |
G.6 | 3585 7370 4062 | 7717 1723 3581 | 6789 8668 3604 |
G.5 | 2195 | 0954 | 3950 |
G.4 | 03514 88419 17221 78331 87167 61796 66330 | 51000 46995 69892 33839 20446 08213 61174 | 90194 35404 17540 76328 68621 36726 77673 |
G.3 | 50532 32381 | 32510 59363 | 65769 44077 |
G.2 | 51090 | 77700 | 75915 |
G.1 | 36268 | 39668 | 03110 |
G.ĐB | 249660 | 848549 | 199151 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 08/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 19 |
2 | 21 |
3 | 31, 30, 32 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 65, 62, 67, 68, 60 |
7 | 70 |
8 | 85, 81 |
9 | 95, 96, 90 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 08/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | 17, 13, 10 |
2 | 23 |
3 | 39 |
4 | 46, 49 |
5 | 54 |
6 | 65, 60, 63, 68 |
7 | 74 |
8 | 81 |
9 | 95, 92 |
Loto Huế Chủ Nhật, 08/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 16, 15, 10 |
2 | 28, 21, 26 |
3 | - |
4 | 45, 40 |
5 | 50, 51 |
6 | 68, 69 |
7 | 73, 77 |
8 | 89 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |