XSMT 09/01, Xổ Số Miền Trung Ngày 09/01/2012
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 15 | 21 |
G.7 | 319 | 959 |
G.6 | 2201 5659 9586 | 3454 9896 4326 |
G.5 | 0306 | 5545 |
G.4 | 17609 17438 02711 00306 57432 16058 46011 | 62546 10164 21435 13782 47271 57128 59020 |
G.3 | 98486 75996 | 88729 70227 |
G.2 | 84420 | 94116 |
G.1 | 79813 | 51148 |
G.ĐB | 35638 | 23590 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 09/01/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 06, 09, 06 |
1 | 15, 19, 11, 11, 13 |
2 | 20 |
3 | 38, 32, 38 |
4 | - |
5 | 59, 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | 86, 86 |
9 | 96 |
Loto Huế Thứ 2, 09/01/2012
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16 |
2 | 21, 26, 28, 20, 29, 27 |
3 | 35 |
4 | 45, 46, 48 |
5 | 59, 54 |
6 | 64 |
7 | 71 |
8 | 82 |
9 | 96, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
XSPY | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |