XSMT 09/03, Xổ Số Miền Trung Ngày 09/03/2023
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 92 | 72 | 34 |
G.7 | 136 | 619 | 529 |
G.6 | 5565 0700 9809 | 5946 8454 1897 | 4672 0685 3683 |
G.5 | 0753 | 4937 | 1785 |
G.4 | 13531 64942 65716 67435 05546 42018 61816 | 73645 77004 97960 00608 97768 18084 04059 | 13485 45157 35203 55421 20247 75188 26929 |
G.3 | 49002 04413 | 75680 75638 | 39187 42500 |
G.2 | 63755 | 29993 | 63707 |
G.1 | 67249 | 14046 | 51629 |
G.ĐB | 059075 | 339581 | 773793 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 09/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 09, 02 |
1 | 16, 18, 16, 13 |
2 | - |
3 | 36, 31, 35 |
4 | 42, 46, 49 |
5 | 53, 55 |
6 | 65 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 92 |
Loto Bình Định Thứ 5, 09/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 37, 38 |
4 | 46, 45, 46 |
5 | 54, 59 |
6 | 60, 68 |
7 | 72 |
8 | 84, 80, 81 |
9 | 97, 93 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 09/03/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 00, 07 |
1 | - |
2 | 29, 21, 29, 29 |
3 | 34 |
4 | 47 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 72 |
8 | 85, 83, 85, 85, 88, 87 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |