XSMT 09/04, Xổ Số Miền Trung Ngày 09/04/2022
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 49 | 38 | 53 |
G.7 | 946 | 569 | 687 |
G.6 | 1949 2318 0771 | 9103 7526 9048 | 7520 8881 6433 |
G.5 | 1197 | 5669 | 0517 |
G.4 | 01765 72797 58432 84088 02298 32377 83034 | 24267 83419 27337 14021 52313 78512 26070 | 07687 30354 56194 39302 64691 65708 98152 |
G.3 | 03270 63178 | 13337 61620 | 12460 77165 |
G.2 | 07317 | 60092 | 44581 |
G.1 | 12256 | 40993 | 27825 |
G.ĐB | 995169 | 301890 | 177168 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 09/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 17 |
2 | - |
3 | 32, 34 |
4 | 49, 46, 49 |
5 | 56 |
6 | 65, 69 |
7 | 71, 77, 70, 78 |
8 | 88 |
9 | 97, 97, 98 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 09/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 19, 13, 12 |
2 | 26, 21, 20 |
3 | 38, 37, 37 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 69, 69, 67 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 92, 93, 90 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 09/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 17 |
2 | 20, 25 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 53, 54, 52 |
6 | 60, 65, 68 |
7 | - |
8 | 87, 81, 87, 81 |
9 | 94, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 7 hôm nay:
XSDNA | XSQNG | XSDNO |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |