XSMT 10/01, Xổ Số Miền Trung Ngày 10/01/2019
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 02 | 04 |
G.7 | 510 | 045 | 161 |
G.6 | 8418 5875 3326 | 7216 4839 8630 | 8762 2906 5177 |
G.5 | 7690 | 1667 | 1511 |
G.4 | 24170 32620 48314 70274 02343 54792 05364 | 50615 97873 73276 97335 84668 40198 46129 | 84978 56995 35176 26986 19097 94415 88220 |
G.3 | 12317 61548 | 08863 33802 | 62153 27828 |
G.2 | 46959 | 05072 | 66402 |
G.1 | 82352 | 52767 | 12477 |
G.ĐB | 206967 | 018863 | 384058 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 10/01/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 18, 14, 17 |
2 | 26, 20 |
3 | - |
4 | 43, 48 |
5 | 59, 52 |
6 | 64, 67 |
7 | 71, 75, 70, 74 |
8 | - |
9 | 90, 92 |
Loto Bình Định Thứ 5, 10/01/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 16, 15 |
2 | 29 |
3 | 39, 30, 35 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 67, 68, 63, 67, 63 |
7 | 73, 76, 72 |
8 | - |
9 | 98 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 10/01/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 06, 02 |
1 | 11, 15 |
2 | 20, 28 |
3 | - |
4 | - |
5 | 53, 58 |
6 | 61, 62 |
7 | 77, 78, 76, 77 |
8 | 86 |
9 | 95, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |