XSMT 10/03, Xổ Số Miền Trung Ngày 10/03/2022
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 34 | 44 |
G.7 | 783 | 795 | 410 |
G.6 | 7220 7520 3105 | 1987 0959 3734 | 2447 1941 9771 |
G.5 | 6991 | 2999 | 8298 |
G.4 | 71419 20806 07559 99023 64612 25865 09639 | 77066 50189 33786 06345 42885 91265 98438 | 53234 23613 85406 91678 51178 91123 55455 |
G.3 | 91400 32407 | 07366 03100 | 64237 82703 |
G.2 | 59903 | 66245 | 42299 |
G.1 | 72839 | 06487 | 61507 |
G.ĐB | 269526 | 069600 | 904097 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 10/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 06, 00, 07, 03 |
1 | 19, 12 |
2 | 20, 20, 23, 26 |
3 | 39, 39 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | 88, 83 |
9 | 91 |
Loto Bình Định Thứ 5, 10/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | - |
2 | - |
3 | 34, 34, 38 |
4 | 45, 45 |
5 | 59 |
6 | 66, 65, 66 |
7 | - |
8 | 87, 89, 86, 85, 87 |
9 | 95, 99 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 10/03/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 03, 07 |
1 | 10, 13 |
2 | 23 |
3 | 34, 37 |
4 | 44, 47, 41 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 71, 78, 78 |
8 | - |
9 | 98, 99, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |