XSMT 10/04, Xổ Số Miền Trung Ngày 10/04/2022
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 90 | 44 |
G.7 | 405 | 198 | 546 |
G.6 | 3551 4676 2556 | 6847 4085 2327 | 7242 6530 3348 |
G.5 | 7174 | 8434 | 4657 |
G.4 | 12718 61309 64718 25013 99215 25270 45542 | 70749 62632 80938 92601 46328 33191 79431 | 12150 19762 02234 02064 40136 90888 27820 |
G.3 | 16576 70962 | 08230 38095 | 36875 67453 |
G.2 | 60869 | 76085 | 05642 |
G.1 | 83607 | 96162 | 39555 |
G.ĐB | 219407 | 196596 | 981399 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 10/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 09, 07, 07 |
1 | 14, 18, 18, 13, 15 |
2 | - |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 51, 56 |
6 | 62, 69 |
7 | 76, 74, 70, 76 |
8 | - |
9 | - |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 10/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 27, 28 |
3 | 34, 32, 38, 31, 30 |
4 | 47, 49 |
5 | - |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 85, 85 |
9 | 90, 98, 91, 95, 96 |
Loto Huế Chủ Nhật, 10/04/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 30, 34, 36 |
4 | 44, 46, 42, 48, 42 |
5 | 57, 50, 53, 55 |
6 | 62, 64 |
7 | 75 |
8 | 88 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |