XSMT 10/04, Xổ Số Miền Trung Ngày 10/04/2023
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 02 | 42 |
G.7 | 134 | 807 |
G.6 | 1301 9986 6766 | 9496 5326 9775 |
G.5 | 1867 | 7541 |
G.4 | 46440 30102 97954 93928 03093 45907 42668 | 92911 62216 79388 89750 37606 34432 95925 |
G.3 | 06442 34730 | 06778 64663 |
G.2 | 09507 | 84922 |
G.1 | 04647 | 12385 |
G.ĐB | 369587 | 659511 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 10/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 01, 02, 07, 07 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 34, 30 |
4 | 40, 42, 47 |
5 | 54 |
6 | 66, 67, 68 |
7 | - |
8 | 86, 87 |
9 | 93 |
Loto Huế Thứ 2, 10/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06 |
1 | 11, 16, 11 |
2 | 26, 25, 22 |
3 | 32 |
4 | 42, 41 |
5 | 50 |
6 | 63 |
7 | 75, 78 |
8 | 88, 85 |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
XSPY | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |