XSMT 10/09, Xổ Số Miền Trung Ngày 10/09/2023
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 34 | 78 |
G.7 | 873 | 115 | 787 |
G.6 | 1788 8417 8435 | 8561 6810 9211 | 7106 9428 0892 |
G.5 | 3413 | 7442 | 7363 |
G.4 | 17298 54207 14837 09200 02833 70265 61615 | 03364 06938 21028 99507 62872 69064 61274 | 31304 52824 90054 04672 89829 82643 96567 |
G.3 | 65371 95959 | 77292 36754 | 41258 55604 |
G.2 | 04503 | 22605 | 29176 |
G.1 | 32354 | 99027 | 77165 |
G.ĐB | 936350 | 643539 | 321036 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 10/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 00, 03 |
1 | 17, 13, 15 |
2 | 20 |
3 | 35, 37, 33 |
4 | - |
5 | 59, 54, 50 |
6 | 65 |
7 | 73, 71 |
8 | 88 |
9 | 98 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 10/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 05 |
1 | 15, 10, 11 |
2 | 28, 27 |
3 | 34, 38, 39 |
4 | 42 |
5 | 54 |
6 | 61, 64, 64 |
7 | 72, 74 |
8 | - |
9 | 92 |
Loto Huế Chủ Nhật, 10/09/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 04, 04 |
1 | - |
2 | 28, 24, 29 |
3 | 36 |
4 | 43 |
5 | 54, 58 |
6 | 63, 67, 65 |
7 | 78, 72, 76 |
8 | 87 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |