XSMT 10/10, Xổ Số Miền Trung Ngày 10/10/2023
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 31 | 75 |
G.7 | 703 | 832 |
G.6 | 5233 3768 0345 | 6155 0022 7526 |
G.5 | 5556 | 6827 |
G.4 | 72668 78384 56815 24332 25146 80041 75409 | 98134 42057 54930 88879 25924 46982 87998 |
G.3 | 45205 33048 | 06623 80677 |
G.2 | 68867 | 26706 |
G.1 | 47767 | 49737 |
G.ĐB | 446469 | 532389 |
Loto Đắk Lắk Thứ 3, 10/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 09, 05 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 31, 33, 32 |
4 | 45, 46, 41, 48 |
5 | 56 |
6 | 68, 68, 67, 67, 69 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | - |
Loto Quảng Nam Thứ 3, 10/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | - |
2 | 22, 26, 27, 24, 23 |
3 | 32, 34, 30, 37 |
4 | - |
5 | 55, 57 |
6 | - |
7 | 75, 79, 77 |
8 | 82, 89 |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 3 hôm nay:
XSDLK | XSQNA |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |