XSMT 10/11, Xổ Số Miền Trung Ngày 10/11/2022
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 66 | 16 | 31 |
G.7 | 198 | 358 | 762 |
G.6 | 9280 0352 2643 | 3512 2089 8498 | 2668 2041 0756 |
G.5 | 1954 | 2029 | 0197 |
G.4 | 16604 10970 78573 00480 85795 04758 52605 | 65177 14534 73283 59006 20995 13793 24049 | 84995 98573 11464 37066 79894 33352 15672 |
G.3 | 16381 93608 | 56667 51827 | 17561 68011 |
G.2 | 42376 | 96030 | 40699 |
G.1 | 86374 | 75042 | 45504 |
G.ĐB | 261083 | 341134 | 369775 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 10/11/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 05, 08 |
1 | - |
2 | - |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 52, 54, 58 |
6 | 66 |
7 | 70, 73, 76, 74 |
8 | 80, 80, 81, 83 |
9 | 98, 95 |
Loto Bình Định Thứ 5, 10/11/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16, 12 |
2 | 29, 27 |
3 | 34, 30, 34 |
4 | 49, 42 |
5 | 58 |
6 | 67 |
7 | 77 |
8 | 89, 83 |
9 | 98, 95, 93 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 10/11/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11 |
2 | - |
3 | 31 |
4 | 41 |
5 | 56, 52 |
6 | 62, 68, 64, 66, 61 |
7 | 73, 72, 75 |
8 | - |
9 | 97, 95, 94, 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |