XSMT 10/12, Xổ Số Miền Trung Ngày 10/12/2023
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 95 | 45 |
G.7 | 352 | 647 | 339 |
G.6 | 1533 3615 4710 | 0671 4408 8986 | 8594 9348 8576 |
G.5 | 8118 | 4498 | 8225 |
G.4 | 28000 29538 46996 97798 26658 05209 44815 | 69850 78022 38280 20487 29165 94934 01563 | 83313 36334 85371 00682 63171 16106 76885 |
G.3 | 55723 27991 | 78835 28473 | 73466 75246 |
G.2 | 05727 | 76491 | 88670 |
G.1 | 58011 | 69899 | 10228 |
G.ĐB | 661321 | 382358 | 663408 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 10/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 15, 10, 18, 15, 11 |
2 | 21, 23, 27, 21 |
3 | 33, 38 |
4 | - |
5 | 52, 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | - |
9 | 96, 98, 91 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 10/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 34, 35 |
4 | 47 |
5 | 50, 58 |
6 | 65, 63 |
7 | 71, 73 |
8 | 86, 80, 87 |
9 | 95, 98, 91, 99 |
Loto Huế Chủ Nhật, 10/12/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 13 |
2 | 25, 28 |
3 | 39, 34 |
4 | 45, 48, 46 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 76, 71, 71, 70 |
8 | 82, 85 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |