XSMT 11/02, Xổ Số Miền Trung Ngày 11/02/2024
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 81 | 50 |
G.7 | 572 | 386 | 856 |
G.6 | 0932 1708 0202 | 8315 2377 1232 | 1177 0465 6468 |
G.5 | 9334 | 1723 | 0071 |
G.4 | 97673 26379 69224 94866 30623 57811 29048 | 93054 93366 04250 61685 00011 00663 23784 | 10499 32002 66165 74819 75820 08156 07102 |
G.3 | 43684 00037 | 67184 80252 | 26275 99259 |
G.2 | 72446 | 35903 | 15286 |
G.1 | 15341 | 49049 | 19753 |
G.ĐB | 881049 | 965046 | 615244 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 11/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 02 |
1 | 11 |
2 | 24, 23 |
3 | 32, 34, 37 |
4 | 48, 46, 41, 49 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 72, 73, 79 |
8 | 84 |
9 | 98 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 11/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15, 11 |
2 | 23 |
3 | 32 |
4 | 49, 46 |
5 | 54, 50, 52 |
6 | 66, 63 |
7 | 77 |
8 | 81, 86, 85, 84, 84 |
9 | - |
Loto Huế Chủ Nhật, 11/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 02 |
1 | 19 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 50, 56, 56, 59, 53 |
6 | 65, 68, 65 |
7 | 77, 71, 75 |
8 | 86 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |