XSMT 11/03, Xổ Số Miền Trung Ngày 11/03/2010
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 11 | 09 |
G.7 | 434 | 032 | 754 |
G.6 | 9554 3878 0772 | 0200 4987 4493 | 4492 5973 6119 |
G.5 | 1754 | 7085 | 4286 |
G.4 | 79216 78759 06651 67238 00255 72810 45414 | 36495 61405 16396 46311 33982 28789 64061 | 84088 65609 97408 12994 61736 41938 54410 |
G.3 | 14168 83142 | 63450 47641 | 67916 05241 |
G.2 | 63343 | 26737 | 24948 |
G.1 | 22617 | 59790 | 25428 |
G.ĐB | 72833 | 18205 | 55866 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 11/03/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 16, 10, 14, 17 |
2 | - |
3 | 34, 38, 33 |
4 | 42, 43 |
5 | 54, 54, 59, 51, 55 |
6 | 68 |
7 | 78, 72 |
8 | - |
9 | - |
Loto Bình Định Thứ 5, 11/03/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 05, 05 |
1 | 11, 11 |
2 | - |
3 | 32, 37 |
4 | 41 |
5 | 50 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 87, 85, 82, 89 |
9 | 93, 95, 96, 90 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 11/03/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 09, 08 |
1 | 19, 10, 16 |
2 | 28 |
3 | 36, 38 |
4 | 41, 48 |
5 | 54 |
6 | 66 |
7 | 73 |
8 | 86, 88 |
9 | 92, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |