XSMT 11/04, Xổ Số Miền Trung Ngày 11/04/2021
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 33 | 59 | ... |
G.7 | 633 | 989 | ... |
G.6 | 4256 7226 5911 | 6869 9036 4320 | ... ... ... |
G.5 | 2992 | 5617 | ... |
G.4 | 92305 54058 17603 80519 53392 56099 69741 | 42834 20201 84067 11289 82879 52847 22564 | ... ... ... ... ... ... ... |
G.3 | 96669 74475 | 70563 31701 | ... ... |
G.2 | 44995 | 09032 | ... |
G.1 | 70651 | 11947 | ... |
G.ĐB | 741494 | 368993 | ... |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 11/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 03 |
1 | 11, 19 |
2 | 26 |
3 | 33, 33 |
4 | 41 |
5 | 56, 58, 51 |
6 | 69 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 92, 92, 99, 95, 94 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 11/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 01 |
1 | 17 |
2 | 20 |
3 | 36, 34, 32 |
4 | 47, 47 |
5 | 59 |
6 | 69, 67, 64, 63 |
7 | 79 |
8 | 89, 89 |
9 | 93 |
Loto Huế
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |