XSMT 11/04, Xổ Số Miền Trung Ngày 11/04/2023
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 61 | 80 |
G.7 | 506 | 202 |
G.6 | 0406 4176 0745 | 4257 3839 0870 |
G.5 | 7719 | 8339 |
G.4 | 68279 78609 25438 16305 78758 18623 73651 | 14386 23169 30326 15480 32877 19281 55248 |
G.3 | 92415 13706 | 62734 28008 |
G.2 | 19013 | 81651 |
G.1 | 81243 | 60557 |
G.ĐB | 099891 | 788346 |
Loto Đắk Lắk Thứ 3, 11/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 06, 09, 05, 06 |
1 | 19, 15, 13 |
2 | 23 |
3 | 38 |
4 | 45, 43 |
5 | 58, 51 |
6 | 61 |
7 | 76, 79 |
8 | - |
9 | 91 |
Loto Quảng Nam Thứ 3, 11/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 39, 39, 34 |
4 | 48, 46 |
5 | 57, 51, 57 |
6 | 69 |
7 | 70, 77 |
8 | 80, 86, 80, 81 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 3 hôm nay:
XSDLK | XSQNA |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |