XSMT 11/04, Xổ Số Miền Trung Ngày 11/04/2024
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 50 | 40 | 84 |
G.7 | 421 | 178 | 612 |
G.6 | 6841 1420 2442 | 0168 2812 0482 | 3913 4239 4890 |
G.5 | 9215 | 5765 | 8816 |
G.4 | 70438 67352 99590 10561 61055 50332 93997 | 26779 14682 33233 61033 17099 83483 16241 | 69090 25712 15836 37219 14522 39031 96166 |
G.3 | 76751 47916 | 93435 53438 | 73223 32330 |
G.2 | 50938 | 19714 | 60605 |
G.1 | 61314 | 09089 | 16945 |
G.ĐB | 597576 | 413781 | 833501 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 11/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 16, 14 |
2 | 21, 20 |
3 | 38, 32, 38 |
4 | 41, 42 |
5 | 50, 52, 55, 51 |
6 | 61 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 90, 97 |
Loto Bình Định Thứ 5, 11/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 14 |
2 | - |
3 | 33, 33, 35, 38 |
4 | 40, 41 |
5 | - |
6 | 68, 65 |
7 | 78, 79 |
8 | 82, 82, 83, 89, 81 |
9 | 99 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 11/04/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 01 |
1 | 12, 13, 16, 12, 19 |
2 | 22, 23 |
3 | 39, 36, 31, 30 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 84 |
9 | 90, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |