XSMT 11/05, Xổ Số Miền Trung Ngày 11/05/2023
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 66 | 96 | 53 |
G.7 | 662 | 488 | 256 |
G.6 | 6504 8542 3376 | 9347 7950 8646 | 5202 0072 8465 |
G.5 | 7603 | 8063 | 1018 |
G.4 | 93708 55090 74658 74314 40223 95657 22246 | 42614 83063 00344 35773 15742 60098 05444 | 95846 41350 44956 02509 47488 56852 56256 |
G.3 | 46918 55421 | 69096 93345 | 62277 14769 |
G.2 | 34080 | 01830 | 75791 |
G.1 | 65391 | 83816 | 93532 |
G.ĐB | 452004 | 381981 | 233338 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 11/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 03, 08, 04 |
1 | 14, 18 |
2 | 23, 21 |
3 | - |
4 | 42, 46 |
5 | 58, 57 |
6 | 66, 62 |
7 | 76 |
8 | 80 |
9 | 90, 91 |
Loto Bình Định Thứ 5, 11/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 16 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 47, 46, 44, 42, 44, 45 |
5 | 50 |
6 | 63, 63 |
7 | 73 |
8 | 88, 81 |
9 | 96, 98, 96 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 11/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 32, 38 |
4 | 46 |
5 | 53, 56, 50, 56, 52, 56 |
6 | 65, 69 |
7 | 72, 77 |
8 | 88 |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |