XSMT 11/06, Xổ Số Miền Trung Ngày 11/06/2020
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 85 | 58 | 25 |
G.7 | 749 | 387 | 538 |
G.6 | 3460 8992 8661 | 0320 7657 7824 | 8003 1080 2636 |
G.5 | 5441 | 7813 | 0617 |
G.4 | 44887 67288 20909 01274 68519 58376 80108 | 03861 93251 00205 64900 58346 55649 83780 | 06380 80479 99361 85774 31343 09741 99974 |
G.3 | 24273 66186 | 39175 43730 | 12807 33238 |
G.2 | 42382 | 34156 | 08335 |
G.1 | 06893 | 96432 | 67929 |
G.ĐB | 311574 | 890812 | 642886 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 11/06/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 08 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | 49, 41 |
5 | - |
6 | 60, 61 |
7 | 74, 76, 73, 74 |
8 | 85, 87, 88, 86, 82 |
9 | 92, 93 |
Loto Bình Định Thứ 5, 11/06/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 00 |
1 | 13, 12 |
2 | 20, 24 |
3 | 30, 32 |
4 | 46, 49 |
5 | 58, 57, 51, 56 |
6 | 61 |
7 | 75 |
8 | 87, 80 |
9 | - |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 11/06/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 17 |
2 | 25, 29 |
3 | 38, 36, 38, 35 |
4 | 43, 41 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 79, 74, 74 |
8 | 80, 80, 86 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |