XSMT 11/09, Xổ Số Miền Trung Ngày 11/09/2010
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 19 | 22 |
G.7 | 384 | 162 | 159 |
G.6 | 0691 2107 0155 | 6294 2309 1065 | 6101 2442 1297 |
G.5 | 7709 | 3598 | 3697 |
G.4 | 22736 73398 87767 56919 41157 46451 25453 | 15616 42477 72479 78939 16143 46131 55412 | 67680 88678 93106 30018 82909 20296 43620 |
G.3 | 23987 49990 | 82918 31639 | 08949 55263 |
G.2 | 71851 | 30749 | 85887 |
G.1 | 53224 | 16293 | 00386 |
G.ĐB | 12527 | 05605 | 83135 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 11/09/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 18, 19 |
2 | 24, 27 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | 55, 57, 51, 53, 51 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 84, 87 |
9 | 91, 98, 90 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 11/09/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 05 |
1 | 19, 16, 12, 18 |
2 | - |
3 | 39, 31, 39 |
4 | 43, 49 |
5 | - |
6 | 62, 65 |
7 | 77, 79 |
8 | - |
9 | 94, 98, 93 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 11/09/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 06, 09 |
1 | 18 |
2 | 22, 20 |
3 | 35 |
4 | 42, 49 |
5 | 59 |
6 | 63 |
7 | 78 |
8 | 80, 87, 86 |
9 | 97, 97, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 7 hôm nay:
XSDNA | XSQNG | XSDNO |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |