XSMT 11/09, Xổ Số Miền Trung Ngày 11/09/2014
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 45 | 81 |
G.7 | 036 | 877 | 615 |
G.6 | 0627 9949 6735 | 1166 1749 1870 | 8884 6660 4843 |
G.5 | 8637 | 9311 | 6272 |
G.4 | 06595 23090 20179 26286 27724 52540 80867 | 18700 31808 08731 04854 26905 61112 45606 | 37253 18065 40161 13736 59430 51143 96687 |
G.3 | 38886 85496 | 42951 33614 | 00028 29180 |
G.2 | 27908 | 34871 | 41024 |
G.1 | 52503 | 65764 | 73942 |
G.ĐB | 477150 | 403724 | 930883 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 11/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 08, 03 |
1 | - |
2 | 27, 24 |
3 | 36, 35, 37 |
4 | 49, 40 |
5 | 50 |
6 | 67 |
7 | 79 |
8 | 86, 86 |
9 | 95, 90, 96 |
Loto Bình Định Thứ 5, 11/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 08, 05, 06 |
1 | 11, 12, 14 |
2 | 24 |
3 | 31 |
4 | 45, 49 |
5 | 54, 51 |
6 | 66, 64 |
7 | 77, 70, 71 |
8 | - |
9 | - |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 11/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 28, 24 |
3 | 36, 30 |
4 | 43, 43, 42 |
5 | 53 |
6 | 60, 65, 61 |
7 | 72 |
8 | 81, 84, 87, 80, 83 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |