XSMT 11/10, Xổ Số Miền Trung Ngày 11/10/2010
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 04 | 26 |
G.7 | 861 | 346 |
G.6 | 7453 9353 0894 | 1071 5326 1501 |
G.5 | 9418 | 5270 |
G.4 | 81708 96681 18051 27352 75272 71851 85854 | 26265 60807 87387 82528 11913 24205 03184 |
G.3 | 31879 28079 | 78433 58984 |
G.2 | 71366 | 19308 |
G.1 | 00020 | 79201 |
G.ĐB | 18261 | 23530 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 11/10/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 18 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | - |
5 | 53, 53, 51, 52, 51, 54 |
6 | 61, 66, 61 |
7 | 72, 79, 79 |
8 | 81 |
9 | 94 |
Loto Huế Thứ 2, 11/10/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 07, 05, 08, 01 |
1 | 13 |
2 | 26, 26, 28 |
3 | 33, 30 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 71, 70 |
8 | 87, 84, 84 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
XSPY | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |