XSMT 11/10, Xổ Số Miền Trung Ngày 11/10/2018
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 02 | 85 |
G.7 | 254 | 640 | 096 |
G.6 | 4703 6666 0920 | 5745 4760 0042 | 6549 9164 0954 |
G.5 | 6399 | 1610 | 6208 |
G.4 | 65500 13734 59023 57560 85862 97405 75499 | 76288 23531 11045 04389 71103 43849 66117 | 17307 65312 23763 27671 74794 02514 74375 |
G.3 | 88344 34049 | 80437 62144 | 88289 15305 |
G.2 | 52494 | 35917 | 66051 |
G.1 | 42332 | 35577 | 77563 |
G.ĐB | 250098 | 409799 | 361952 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 11/10/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 00, 05 |
1 | - |
2 | 20, 23 |
3 | 34, 32 |
4 | 44, 49 |
5 | 54 |
6 | 66, 60, 62 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 99, 99, 94, 98 |
Loto Bình Định Thứ 5, 11/10/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | 10, 17, 17 |
2 | - |
3 | 31, 37 |
4 | 40, 45, 42, 45, 49, 44 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 77 |
8 | 88, 89 |
9 | 99 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 11/10/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 07, 05 |
1 | 12, 14 |
2 | - |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 54, 51, 52 |
6 | 64, 63, 63 |
7 | 71, 75 |
8 | 85, 89 |
9 | 96, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |