XSMT 11/10, Xổ Số Miền Trung Ngày 11/10/2021
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 28 | 53 |
G.7 | 467 | 797 |
G.6 | 4465 6044 0768 | 3810 2376 9287 |
G.5 | 1174 | 1401 |
G.4 | 53579 68431 84623 23153 62756 06945 17650 | 19868 99585 89107 89315 64459 49125 07534 |
G.3 | 30029 25268 | 46428 40847 |
G.2 | 35677 | 19225 |
G.1 | 44241 | 18279 |
G.ĐB | 544789 | 172629 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 11/10/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 28, 23, 29 |
3 | 31 |
4 | 44, 45, 41 |
5 | 53, 56, 50 |
6 | 67, 65, 68, 68 |
7 | 74, 79, 77 |
8 | 89 |
9 | - |
Loto Huế Thứ 2, 11/10/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 10, 15 |
2 | 25, 28, 25, 29 |
3 | 34 |
4 | 47 |
5 | 53, 59 |
6 | 68 |
7 | 76, 79 |
8 | 87, 85 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
XSPY | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |