XSMT 11/11, Xổ Số Miền Trung Ngày 11/11/2021
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 24 | 22 | 07 |
G.7 | 416 | 387 | 150 |
G.6 | 4147 7779 5905 | 1300 2516 4846 | 8963 0461 9937 |
G.5 | 3935 | 5278 | 5553 |
G.4 | 83041 25274 97430 36825 29218 98149 50302 | 49827 35443 11376 13162 81643 63321 26128 | 96054 76427 81007 91227 80281 82950 66716 |
G.3 | 86301 52020 | 26778 41879 | 10827 95982 |
G.2 | 00854 | 85062 | 09128 |
G.1 | 63326 | 04815 | 94059 |
G.ĐB | 745264 | 047927 | 392172 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 11/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 02, 01 |
1 | 16, 18 |
2 | 24, 25, 20, 26 |
3 | 35, 30 |
4 | 47, 41, 49 |
5 | 54 |
6 | 64 |
7 | 79, 74 |
8 | - |
9 | - |
Loto Bình Định Thứ 5, 11/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 15 |
2 | 22, 27, 21, 28, 27 |
3 | - |
4 | 46, 43, 43 |
5 | - |
6 | 62, 62 |
7 | 78, 76, 78, 79 |
8 | 87 |
9 | - |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 11/11/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | 16 |
2 | 27, 27, 27, 28 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 50, 53, 54, 50, 59 |
6 | 63, 61 |
7 | 72 |
8 | 81, 82 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |