XSMT 11/12, Xổ Số Miền Trung Ngày 11/12/2022
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 46 | 73 | 17 |
G.7 | 770 | 897 | 967 |
G.6 | 1412 7069 5502 | 2948 9347 3492 | 7051 4205 9101 |
G.5 | 5525 | 9698 | 1561 |
G.4 | 34958 34873 49221 41079 99599 62960 34187 | 12502 26719 21978 13037 87020 60607 55765 | 15005 36141 65247 06776 77804 34786 21498 |
G.3 | 59387 89345 | 23798 87605 | 56714 70935 |
G.2 | 79998 | 80725 | 25248 |
G.1 | 52721 | 82040 | 24395 |
G.ĐB | 196869 | 718120 | 053243 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 11/12/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12 |
2 | 25, 21, 21 |
3 | - |
4 | 46, 45 |
5 | 58 |
6 | 69, 60, 69 |
7 | 70, 73, 79 |
8 | 87, 87 |
9 | 99, 98 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 11/12/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07, 05 |
1 | 19 |
2 | 20, 25, 20 |
3 | 37 |
4 | 48, 47, 40 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 73, 78 |
8 | - |
9 | 97, 92, 98, 98 |
Loto Huế Chủ Nhật, 11/12/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 01, 05, 04 |
1 | 17, 14 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 41, 47, 48, 43 |
5 | 51 |
6 | 67, 61 |
7 | 76 |
8 | 86 |
9 | 98, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |