XSMT 12/01, Xổ Số Miền Trung Ngày 12/01/2009
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 43 | 31 |
G.7 | 478 | 087 |
G.6 | 2814 8286 5101 | 1090 3729 3276 |
G.5 | 3310 | 7743 |
G.4 | 53116 32763 70540 40993 16405 86486 95329 | 60883 24235 43843 50624 06519 94820 27382 |
G.3 | 75018 18992 | 18721 91818 |
G.2 | 23311 | 53664 |
G.1 | 34867 | 96811 |
G.ĐB | 00247 | 32348 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 12/01/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 14, 10, 16, 18, 11 |
2 | 29 |
3 | - |
4 | 43, 40, 47 |
5 | - |
6 | 63, 67 |
7 | 78 |
8 | 86, 86 |
9 | 93, 92 |
Loto Huế Thứ 2, 12/01/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19, 18, 11 |
2 | 29, 24, 20, 21 |
3 | 31, 35 |
4 | 43, 43, 48 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 76 |
8 | 87, 83, 82 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
XSPY | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |