XSMT 12/09, Xổ Số Miền Trung Ngày 12/09/2024
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 23 | 80 | 09 |
G.7 | 849 | 824 | 064 |
G.6 | 1784 2659 4441 | 2903 1285 1710 | 1846 6328 9722 |
G.5 | 9456 | 8850 | 4471 |
G.4 | 89037 97834 34633 61054 22965 22139 33003 | 39870 63588 16635 45067 47698 23374 65325 | 90222 76425 06655 19929 99368 69102 87773 |
G.3 | 25107 19981 | 93173 97902 | 51734 13667 |
G.2 | 76710 | 54848 | 09088 |
G.1 | 30517 | 11964 | 47916 |
G.ĐB | 480568 | 204004 | 379493 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 12/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 10, 17 |
2 | 23 |
3 | 37, 34, 33, 39 |
4 | 49, 41 |
5 | 59, 56, 54 |
6 | 65, 68 |
7 | - |
8 | 84, 81 |
9 | - |
Loto Bình Định Thứ 5, 12/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 02, 04 |
1 | 10 |
2 | 24, 25 |
3 | 35 |
4 | 48 |
5 | 50 |
6 | 67, 64 |
7 | 70, 74, 73 |
8 | 80, 85, 88 |
9 | 98 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 12/09/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 02 |
1 | 16 |
2 | 28, 22, 22, 25, 29 |
3 | 34 |
4 | 46 |
5 | 55 |
6 | 64, 68, 67 |
7 | 71, 73 |
8 | 88 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |