XSMT 12/10, Xổ Số Miền Trung Ngày 12/10/2023
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 48 | 92 |
G.7 | 641 | 588 | 181 |
G.6 | 9390 3204 0332 | 8530 5843 9148 | 5747 0774 7902 |
G.5 | 8463 | 2209 | 4368 |
G.4 | 71917 60983 67932 41601 36578 66018 67783 | 68741 38798 83284 42753 41829 34132 33869 | 16065 37960 58841 51165 54059 12415 94004 |
G.3 | 35235 34105 | 72167 83569 | 65254 23249 |
G.2 | 41928 | 20935 | 94685 |
G.1 | 65035 | 06277 | 79141 |
G.ĐB | 029344 | 875722 | 145342 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 12/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 01, 05 |
1 | 17, 18 |
2 | 28 |
3 | 38, 32, 32, 35, 35 |
4 | 41, 44 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 78 |
8 | 83, 83 |
9 | 90 |
Loto Bình Định Thứ 5, 12/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 29, 22 |
3 | 30, 32, 35 |
4 | 48, 43, 48, 41 |
5 | 53 |
6 | 69, 67, 69 |
7 | 77 |
8 | 88, 84 |
9 | 98 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 12/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | - |
4 | 47, 41, 49, 41, 42 |
5 | 59, 54 |
6 | 68, 65, 60, 65 |
7 | 74 |
8 | 81, 85 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |