XSMT 12/11, Xổ Số Miền Trung Ngày 12/11/2023
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 27 | 44 | 35 |
G.7 | 503 | 505 | 418 |
G.6 | 7541 4406 5852 | 4090 7223 4822 | 3203 2103 1633 |
G.5 | 6928 | 8113 | 2361 |
G.4 | 84180 17109 80801 90445 38705 28201 39186 | 99384 71597 94891 13319 47070 63136 52459 | 13420 98777 91610 89804 39282 74487 63510 |
G.3 | 02605 20353 | 18954 86732 | 82040 52701 |
G.2 | 98684 | 31218 | 74633 |
G.1 | 62844 | 54992 | 68717 |
G.ĐB | 294353 | 708474 | 821295 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 12/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 06, 09, 01, 05, 01, 05 |
1 | - |
2 | 27, 28 |
3 | - |
4 | 41, 45, 44 |
5 | 52, 53, 53 |
6 | - |
7 | - |
8 | 80, 86, 84 |
9 | - |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 12/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13, 19, 18 |
2 | 23, 22 |
3 | 36, 32 |
4 | 44 |
5 | 59, 54 |
6 | - |
7 | 70, 74 |
8 | 84 |
9 | 90, 97, 91, 92 |
Loto Huế Chủ Nhật, 12/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03, 04, 01 |
1 | 18, 10, 10, 17 |
2 | 20 |
3 | 35, 33, 33 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 77 |
8 | 82, 87 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |