XSMT 13/01, Xổ Số Miền Trung Ngày 13/01/2011
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 60 | 14 |
G.7 | 672 | 087 | 936 |
G.6 | 9984 0170 1190 | 2273 7398 3756 | 7495 2893 6835 |
G.5 | 7090 | 8441 | 3292 |
G.4 | 50092 83645 56685 73725 11825 37483 43878 | 42299 81400 45043 58746 51736 31931 55198 | 34279 27141 32154 46270 34925 12237 50385 |
G.3 | 76496 06974 | 20005 78258 | 91243 76683 |
G.2 | 89943 | 63356 | 36621 |
G.1 | 95611 | 09992 | 52280 |
G.ĐB | 11629 | 15832 | 14846 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 13/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 25, 25, 29 |
3 | - |
4 | 45, 43 |
5 | - |
6 | - |
7 | 75, 72, 70, 78, 74 |
8 | 84, 85, 83 |
9 | 90, 90, 92, 96 |
Loto Bình Định Thứ 5, 13/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | - |
2 | - |
3 | 36, 31, 32 |
4 | 41, 43, 46 |
5 | 56, 58, 56 |
6 | 60 |
7 | 73 |
8 | 87 |
9 | 98, 99, 98, 92 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 13/01/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14 |
2 | 25, 21 |
3 | 36, 35, 37 |
4 | 41, 43, 46 |
5 | 54 |
6 | - |
7 | 79, 70 |
8 | 85, 83, 80 |
9 | 95, 93, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |