XSMT 13/04, Xổ Số Miền Trung Ngày 13/04/2016
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 27 | 18 |
G.7 | 184 | 768 |
G.6 | 2824 4002 4546 | 7294 3902 4024 |
G.5 | 7311 | 8989 |
G.4 | 62774 39584 62839 62521 72870 42212 30076 | 07393 42498 47794 28676 95239 14496 93303 |
G.3 | 95660 44937 | 45992 42840 |
G.2 | 27097 | 00657 |
G.1 | 86152 | 12408 |
G.ĐB | 44679 | 37090 |
Loto Đà Nẵng Thứ 4, 13/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 12 |
2 | 27, 24, 21 |
3 | 39, 37 |
4 | 46 |
5 | 52 |
6 | 60 |
7 | 74, 70, 76, 79 |
8 | 84, 84 |
9 | 97 |
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 13/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 03, 08 |
1 | 18 |
2 | 24 |
3 | 39 |
4 | 40 |
5 | 57 |
6 | 68 |
7 | 76 |
8 | 89 |
9 | 94, 93, 98, 94, 96, 92, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 4 hôm nay:
XSDNA | XSKH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |