XSMT 13/10, Xổ Số Miền Trung Ngày 13/10/2008
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 76 | 32 |
G.7 | 830 | 421 |
G.6 | 3292 7017 1750 | 2292 9524 3005 |
G.5 | 2141 | 5804 |
G.4 | 97003 40562 54000 90303 64408 00740 31432 | 75211 44413 79502 73744 94980 46735 01334 |
G.3 | 38552 20318 | 31322 63829 |
G.2 | 44402 | 39713 |
G.1 | 37791 | 79238 |
G.ĐB | 14321 | 24585 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 13/10/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 00, 03, 08, 02 |
1 | 17, 18 |
2 | 21 |
3 | 30, 32 |
4 | 41, 40 |
5 | 50, 52 |
6 | 62 |
7 | 76 |
8 | - |
9 | 92, 91 |
Loto Huế Thứ 2, 13/10/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 04, 02 |
1 | 11, 13, 13 |
2 | 21, 24, 22, 29 |
3 | 32, 35, 34, 38 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 80, 85 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
XSPY | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |