XSMT 13/11, Xổ Số Miền Trung Ngày 13/11/2014
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 90 | 32 | 38 |
G.7 | 686 | 863 | 249 |
G.6 | 0454 3317 9053 | 3604 7565 9438 | 7825 6635 4621 |
G.5 | 3591 | 8181 | 8703 |
G.4 | 33664 58987 62439 74335 35732 66555 81988 | 04722 27107 21290 72087 39850 02289 59305 | 55225 47245 11782 31509 55070 81656 43989 |
G.3 | 07920 27851 | 46589 16925 | 99286 04213 |
G.2 | 96034 | 81432 | 28507 |
G.1 | 70039 | 10277 | 99182 |
G.ĐB | 899224 | 446698 | 233852 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 13/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | 20, 24 |
3 | 39, 35, 32, 34, 39 |
4 | - |
5 | 54, 53, 55, 51 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 86, 87, 88 |
9 | 90, 91 |
Loto Bình Định Thứ 5, 13/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 07, 05 |
1 | - |
2 | 22, 25 |
3 | 32, 38, 32 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 63, 65 |
7 | 77 |
8 | 81, 87, 89, 89 |
9 | 90, 98 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 13/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 09, 07 |
1 | 13 |
2 | 25, 21, 25 |
3 | 38, 35 |
4 | 49, 45 |
5 | 56, 52 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 82, 89, 86, 82 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |