XSMT 14/01, Xổ Số Miền Trung Ngày 14/01/2010
| Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
|---|---|---|---|
| G.8 | 54 | 44 | 57 |
| G.7 | 182 | 789 | 200 |
| G.6 | 2390 5375 1929 | 8934 9910 5665 | 5118 0134 7053 |
| G.5 | 2314 | 4526 | 4595 |
| G.4 | 42725 57677 97350 75966 62246 03723 01011 | 21722 14273 19060 66399 42542 99398 95647 | 88614 84426 26404 27773 22134 12635 39951 |
| G.3 | 36531 43149 | 44923 63251 | 27225 15744 |
| G.2 | 77684 | 38937 | 03773 |
| G.1 | 82903 | 53943 | 16128 |
| G.ĐB | 18104 | 84847 | 75304 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 14/01/2010
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 03, 04 |
| 1 | 14, 11 |
| 2 | 29, 25, 23 |
| 3 | 31 |
| 4 | 46, 49 |
| 5 | 54, 50 |
| 6 | 66 |
| 7 | 75, 77 |
| 8 | 82, 84 |
| 9 | 90 |
Loto Bình Định Thứ 5, 14/01/2010
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 10 |
| 2 | 26, 22, 23 |
| 3 | 34, 37 |
| 4 | 44, 42, 47, 43, 47 |
| 5 | 51 |
| 6 | 65, 60 |
| 7 | 73 |
| 8 | 89 |
| 9 | 99, 98 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 14/01/2010
| Đầu | Loto |
|---|---|
| 0 | 00, 04, 04 |
| 1 | 18, 14 |
| 2 | 26, 25, 28 |
| 3 | 34, 34, 35 |
| 4 | 44 |
| 5 | 57, 53, 51 |
| 6 | - |
| 7 | 73, 73 |
| 8 | - |
| 9 | 95 |
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
| XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |

