XSMT 14/01, Xổ Số Miền Trung Ngày 14/01/2019
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 19 | 54 |
G.7 | 240 | 658 |
G.6 | 5756 5061 5641 | 4682 4786 6085 |
G.5 | 5598 | 6966 |
G.4 | 36120 13401 67761 94603 89207 23478 21684 | 40721 84959 60032 76800 63521 34308 38250 |
G.3 | 40084 44599 | 95454 68273 |
G.2 | 01593 | 01430 |
G.1 | 86231 | 27684 |
G.ĐB | 528350 | 032094 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 14/01/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 03, 07 |
1 | 19 |
2 | 20 |
3 | 31 |
4 | 40, 41 |
5 | 56, 50 |
6 | 61, 61 |
7 | 78 |
8 | 84, 84 |
9 | 98, 99, 93 |
Loto Huế Thứ 2, 14/01/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | - |
2 | 21, 21 |
3 | 32, 30 |
4 | - |
5 | 54, 58, 59, 50, 54 |
6 | 66 |
7 | 73 |
8 | 82, 86, 85, 84 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
XSPY | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |