XSMT 14/01, Xổ Số Miền Trung Ngày 14/01/2021
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 71 | 81 |
G.7 | 065 | 818 | 671 |
G.6 | 8744 8770 8736 | 1075 8274 6474 | 8822 4588 2304 |
G.5 | 9375 | 4551 | 5366 |
G.4 | 93538 51187 07524 64212 75649 65687 25053 | 87899 57918 05658 40209 18518 09718 77303 | 42173 09609 86623 34133 00074 45660 55934 |
G.3 | 04377 73382 | 61074 24806 | 52275 05616 |
G.2 | 61009 | 05613 | 75336 |
G.1 | 17031 | 97274 | 04004 |
G.ĐB | 354957 | 979812 | 414048 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 14/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12 |
2 | 20, 24 |
3 | 36, 38, 31 |
4 | 44, 49 |
5 | 53, 57 |
6 | 65 |
7 | 70, 75, 77 |
8 | 87, 87, 82 |
9 | - |
Loto Bình Định Thứ 5, 14/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 03, 06 |
1 | 18, 18, 18, 18, 13, 12 |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | 51, 58 |
6 | - |
7 | 71, 75, 74, 74, 74, 74 |
8 | - |
9 | 99 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 14/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 09, 04 |
1 | 16 |
2 | 22, 23 |
3 | 33, 34, 36 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 66, 60 |
7 | 71, 73, 74, 75 |
8 | 81, 88 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |