XSMT 14/03, Xổ Số Miền Trung Ngày 14/03/2019
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 31 | 11 |
G.7 | 530 | 648 | 276 |
G.6 | 5482 6577 2208 | 7132 8924 4316 | 4061 2721 0561 |
G.5 | 0335 | 0950 | 2865 |
G.4 | 56047 53229 15031 87046 02995 67245 61722 | 98256 88436 12008 46314 53808 97471 15715 | 92415 66555 52186 91253 86153 70381 77454 |
G.3 | 09997 82376 | 09032 74060 | 96738 38614 |
G.2 | 38900 | 30748 | 80144 |
G.1 | 06499 | 35768 | 49363 |
G.ĐB | 759287 | 513310 | 608343 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 14/03/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 00 |
1 | - |
2 | 29, 22 |
3 | 30, 35, 31 |
4 | 48, 47, 46, 45 |
5 | - |
6 | - |
7 | 77, 76 |
8 | 82, 87 |
9 | 95, 97, 99 |
Loto Bình Định Thứ 5, 14/03/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | 16, 14, 15, 10 |
2 | 24 |
3 | 31, 32, 36, 32 |
4 | 48, 48 |
5 | 50, 56 |
6 | 60, 68 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | - |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 14/03/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 15, 14 |
2 | 21 |
3 | 38 |
4 | 44, 43 |
5 | 55, 53, 53, 54 |
6 | 61, 61, 65, 63 |
7 | 76 |
8 | 86, 81 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |