XSMT 14/10, Xổ Số Miền Trung Ngày 14/10/2021
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 02 | 83 |
G.7 | 478 | 246 | 246 |
G.6 | 1655 0303 8594 | 8161 1612 1851 | 9650 8058 1033 |
G.5 | 5133 | 4015 | 2569 |
G.4 | 03789 62883 43159 96609 85539 92041 41452 | 32579 85837 57582 77187 94406 89809 32060 | 11784 49765 96841 53887 47312 71351 61514 |
G.3 | 33930 23451 | 38263 72005 | 08622 79415 |
G.2 | 90931 | 04305 | 69256 |
G.1 | 00032 | 40040 | 03887 |
G.ĐB | 080378 | 818417 | 068684 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 14/10/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | - |
2 | - |
3 | 33, 39, 30, 31, 32 |
4 | 41 |
5 | 55, 59, 52, 51 |
6 | 65 |
7 | 78, 78 |
8 | 89, 83 |
9 | 94 |
Loto Bình Định Thứ 5, 14/10/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 06, 09, 05, 05 |
1 | 12, 15, 17 |
2 | - |
3 | 37 |
4 | 46, 40 |
5 | 51 |
6 | 61, 60, 63 |
7 | 79 |
8 | 82, 87 |
9 | - |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 14/10/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 14, 15 |
2 | 22 |
3 | 33 |
4 | 46, 41 |
5 | 50, 58, 51, 56 |
6 | 69, 65 |
7 | - |
8 | 83, 84, 87, 87, 84 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |