XSMT 14/11, Xổ Số Miền Trung Ngày 14/11/2020
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 38 | 90 | 18 |
G.7 | 234 | 007 | 270 |
G.6 | 1597 5629 7632 | 4928 7843 4420 | 2987 9119 8725 |
G.5 | 2585 | 5667 | 7944 |
G.4 | 66470 10498 55872 02807 00711 92672 91996 | 84295 65665 20618 47675 25209 86921 51104 | 26312 51613 98883 33850 24715 02036 42440 |
G.3 | 42091 41667 | 10992 49870 | 06728 71725 |
G.2 | 66968 | 49651 | 28220 |
G.1 | 78171 | 72546 | 40231 |
G.ĐB | 174069 | 212591 | 363568 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 14/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11 |
2 | 29 |
3 | 38, 34, 32 |
4 | - |
5 | - |
6 | 67, 68, 69 |
7 | 70, 72, 72, 71 |
8 | 85 |
9 | 97, 98, 96, 91 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 14/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 09, 04 |
1 | 18 |
2 | 28, 20, 21 |
3 | - |
4 | 43, 46 |
5 | 51 |
6 | 67, 65 |
7 | 75, 70 |
8 | - |
9 | 90, 95, 92, 91 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 14/11/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 19, 12, 13, 15 |
2 | 25, 28, 25, 20 |
3 | 36, 31 |
4 | 44, 40 |
5 | 50 |
6 | 68 |
7 | 70 |
8 | 87, 83 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 7 hôm nay:
XSDNA | XSQNG | XSDNO |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |