XSMT 14/11, Xổ Số Miền Trung Ngày 14/11/2024
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 61 | 83 |
G.7 | 506 | 829 | 380 |
G.6 | 5961 7257 6988 | 6158 8705 7816 | 5658 0374 7773 |
G.5 | 0826 | 0227 | 8111 |
G.4 | 56374 96299 85429 52130 17396 67308 58917 | 43858 88885 82378 53283 55651 39321 58460 | 17426 07471 81247 19451 55013 52201 83506 |
G.3 | 10736 74458 | 85096 72346 | 23340 22413 |
G.2 | 67278 | 18280 | 69046 |
G.1 | 69647 | 93438 | 75567 |
G.ĐB | 481427 | 679346 | 667317 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 14/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 17 |
2 | 26, 29, 27 |
3 | 30, 36 |
4 | 47 |
5 | 57, 58 |
6 | 64, 61 |
7 | 74, 78 |
8 | 88 |
9 | 99, 96 |
Loto Bình Định Thứ 5, 14/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 16 |
2 | 29, 27, 21 |
3 | 38 |
4 | 46, 46 |
5 | 58, 58, 51 |
6 | 61, 60 |
7 | 78 |
8 | 85, 83, 80 |
9 | 96 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 14/11/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 11, 13, 13, 17 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 47, 40, 46 |
5 | 58, 51 |
6 | 67 |
7 | 74, 73, 71 |
8 | 83, 80 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |