XSMT 15/01, Xổ Số Miền Trung Ngày 15/01/2023
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 53 | 82 |
G.7 | 145 | 294 | 787 |
G.6 | 8855 3986 9802 | 6665 5930 4509 | 7026 1419 7394 |
G.5 | 4198 | 3994 | 2630 |
G.4 | 76044 14307 77067 22866 67697 12902 07372 | 37230 54776 61003 53020 40964 20983 20165 | 11645 32955 85584 18583 55488 50106 56512 |
G.3 | 08873 96200 | 05583 86205 | 78413 00001 |
G.2 | 63269 | 95824 | 20984 |
G.1 | 98474 | 25032 | 50877 |
G.ĐB | 416748 | 104478 | 455321 |
Loto Khánh Hòa Chủ Nhật, 15/01/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02, 07, 02, 00 |
1 | - |
2 | - |
3 | - |
4 | 45, 44, 48 |
5 | 55 |
6 | 67, 66, 69 |
7 | 72, 73, 74 |
8 | 86 |
9 | 98, 97 |
Loto Kon Tum Chủ Nhật, 15/01/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 03, 05 |
1 | - |
2 | 20, 24 |
3 | 30, 30, 32 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 65, 64, 65 |
7 | 76, 78 |
8 | 83, 83 |
9 | 94, 94 |
Loto Huế Chủ Nhật, 15/01/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 01 |
1 | 19, 12, 13 |
2 | 26, 21 |
3 | 30 |
4 | 45 |
5 | 55 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 82, 87, 84, 83, 88, 84 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |