XSMT 15/02, Xổ Số Miền Trung Ngày 15/02/2024
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 97 | 73 |
G.7 | 028 | 630 | 674 |
G.6 | 7457 5378 5835 | 8835 0891 2350 | 5510 6443 5118 |
G.5 | 2588 | 3678 | 1845 |
G.4 | 23046 74766 20349 76930 92475 54386 38443 | 12959 36324 71858 30329 45094 06565 71736 | 73226 74010 18703 53271 66589 29310 36070 |
G.3 | 05889 84899 | 41718 67094 | 58043 26611 |
G.2 | 13994 | 61133 | 49120 |
G.1 | 08289 | 24562 | 97325 |
G.ĐB | 941018 | 159648 | 642858 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 15/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 28 |
3 | 35, 30 |
4 | 46, 49, 43 |
5 | 57 |
6 | 66 |
7 | 79, 78, 75 |
8 | 88, 86, 89, 89 |
9 | 99, 94 |
Loto Bình Định Thứ 5, 15/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 24, 29 |
3 | 30, 35, 36, 33 |
4 | 48 |
5 | 50, 59, 58 |
6 | 65, 62 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 97, 91, 94, 94 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 15/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10, 18, 10, 10, 11 |
2 | 26, 20, 25 |
3 | - |
4 | 43, 45, 43 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 73, 74, 71, 70 |
8 | 89 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |