XSMT 15/03, Xổ Số Miền Trung Ngày 15/03/2023

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.83209
G.7147329
G.68676 8061 81306828 9808 0469
G.564012930
G.405290 21639 49552 74263 04917 13671 7543917412 57594 38766 56387 97421 18027 83261
G.313256 4625573538 74388
G.25707341769
G.18396051142
G.ĐB822983931669

QUẢNG CÁO

Loto Đà Nẵng Thứ 4, 15/03/2023

ĐầuLoto
001
117
2-
332, 30, 39, 39
447
552, 56, 55
661, 63, 60
776, 71, 73
883
990

Loto Khánh Hòa Thứ 4, 15/03/2023

ĐầuLoto
009, 08
112
229, 28, 21, 27
330, 38
442
5-
669, 66, 61, 69, 69
7-
887, 88
994
QUẢNG CÁO

Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

XSMT - Xổ số miền Trung hôm nay - SXMT - KQXSMT - Kết quả được trực tiếp lúc 17h15 hàng ngày nhanh chóng, chính xác và cập nhật liên tục.

  1. Lịch mở thưởng
    • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
    • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
    • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
    • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
    • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
    • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
    • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
    • Thời gian trực tiếp kết quả: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
  2. Cơ cấu giải thưởng
    • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
    • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
    • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
  3. Hướng dẫn khi trúng thưởng
    • Nơi lĩnh thưởng: Tại Công ty XSKT của tỉnh phát hành vé.
    • Giấy tờ cần thiết khi nhận thưởng: Vé số trúng thưởng còn nguyên vẹn, CMND/CCCD.
    • Thời hạn nhận giải: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày công bố kết quả.
    • Thuế thu nhập: Các giải thưởng trên 10 triệu đồng phải nộp thuế 10%.
Giải thưởngTiền thưởng (VNĐ)TrùngSố lượng giải thưởng
Giải ĐB2.000.000.0006 số01
Giải Nhất30.000.0005 số10
Giải Nhì15.000.0005 số10
Giải Ba10.000.0005 số20
Giải Tư3.000.0005 số70
Giải Năm1.000.0004 số100
Giải Sáu400.0004 số300
Giải Bảy200.0003 số1.000
Giải Tám100.0002 số10.000