XSMT 15/04, Xổ Số Miền Trung Ngày 15/04/2021
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 68 | 57 |
G.7 | 118 | 053 | 737 |
G.6 | 5492 0537 9420 | 9585 9844 3705 | 1664 0620 2423 |
G.5 | 6690 | 8808 | 4835 |
G.4 | 06392 82088 51055 20283 94658 54356 87734 | 52025 44612 96397 74621 93810 54338 00307 | 39174 78546 08473 00100 71374 14724 89597 |
G.3 | 60215 77024 | 99696 94980 | 03706 07117 |
G.2 | 24787 | 40507 | 72437 |
G.1 | 87394 | 66399 | 38724 |
G.ĐB | 646144 | 572250 | 642407 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 15/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 15 |
2 | 20, 24 |
3 | 37, 34 |
4 | 44 |
5 | 55, 58, 56 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | 88, 83, 87 |
9 | 92, 90, 92, 94 |
Loto Bình Định Thứ 5, 15/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 08, 07, 07 |
1 | 12, 10 |
2 | 25, 21 |
3 | 38 |
4 | 44 |
5 | 53, 50 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 85, 80 |
9 | 97, 96, 99 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 15/04/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06, 07 |
1 | 17 |
2 | 20, 23, 24, 24 |
3 | 37, 35, 37 |
4 | 46 |
5 | 57 |
6 | 64 |
7 | 74, 73, 74 |
8 | - |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |