XSMT 15/04, Xổ Số Miền Trung Ngày 15/04/2023
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 09 | 34 |
G.7 | 351 | 371 | 899 |
G.6 | 3703 0716 8344 | 6023 9402 2904 | 1007 7101 6952 |
G.5 | 2157 | 9334 | 5344 |
G.4 | 87444 66045 84977 32901 14640 35908 69911 | 72219 48425 54687 85708 81597 96244 45175 | 94058 29882 52435 86454 40734 85625 18934 |
G.3 | 37409 72771 | 56233 07927 | 59734 77023 |
G.2 | 15553 | 38109 | 33178 |
G.1 | 68144 | 99009 | 02448 |
G.ĐB | 415366 | 287428 | 461063 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 15/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 01, 08, 09 |
1 | 16, 11 |
2 | - |
3 | - |
4 | 44, 44, 45, 40, 44 |
5 | 51, 57, 53 |
6 | 66 |
7 | 79, 77, 71 |
8 | - |
9 | - |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 15/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 02, 04, 08, 09, 09 |
1 | 19 |
2 | 23, 25, 27, 28 |
3 | 34, 33 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | - |
7 | 71, 75 |
8 | 87 |
9 | 97 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 15/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 01 |
1 | - |
2 | 25, 23 |
3 | 34, 35, 34, 34, 34 |
4 | 44, 48 |
5 | 52, 58, 54 |
6 | 63 |
7 | 78 |
8 | 82 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 7 hôm nay:
XSDNA | XSQNG | XSDNO |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |