XSMT 15/09, Xổ Số Miền Trung Ngày 15/09/2022
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 24 | 31 | 56 |
G.7 | 618 | 237 | 045 |
G.6 | 0038 0822 8335 | 8921 6147 7397 | 1267 6310 3489 |
G.5 | 2059 | 0764 | 2314 |
G.4 | 89200 45821 35497 61238 49920 24073 56851 | 50992 29665 60633 17933 10620 75704 73797 | 44289 80227 08462 65289 43925 48863 60052 |
G.3 | 84706 77896 | 10132 35319 | 96883 84651 |
G.2 | 50109 | 87567 | 13770 |
G.1 | 89520 | 57815 | 68256 |
G.ĐB | 584855 | 532612 | 325861 |
Loto Quảng Bình Thứ 5, 15/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 06, 09 |
1 | 18 |
2 | 24, 22, 21, 20, 20 |
3 | 38, 35, 38 |
4 | - |
5 | 59, 51, 55 |
6 | - |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 97, 96 |
Loto Bình Định Thứ 5, 15/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19, 15, 12 |
2 | 21, 20 |
3 | 31, 37, 33, 33, 32 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 64, 65, 67 |
7 | - |
8 | - |
9 | 97, 92, 97 |
Loto Quảng Trị Thứ 5, 15/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14 |
2 | 27, 25 |
3 | - |
4 | 45 |
5 | 56, 52, 51, 56 |
6 | 67, 62, 63, 61 |
7 | 70 |
8 | 89, 89, 89, 83 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
XSQB | XSBDI | XSQT |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |