XSMT 15/11, Xổ Số Miền Trung Ngày 15/11/2014
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 52 | 92 |
G.7 | 980 | 264 | 808 |
G.6 | 6066 0432 9418 | 1583 8506 2013 | 3533 7611 3121 |
G.5 | 1404 | 8867 | 8330 |
G.4 | 90751 63673 22493 49489 10732 55406 18564 | 18318 58231 20896 58079 34539 41650 75366 | 25331 98525 32209 25930 04135 06036 25706 |
G.3 | 92575 73045 | 36219 72223 | 21028 62592 |
G.2 | 37993 | 23357 | 74936 |
G.1 | 32636 | 97223 | 46986 |
G.ĐB | 375661 | 098828 | 131439 |
Loto Đà Nẵng Thứ 7, 15/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 32, 32, 36 |
4 | 45 |
5 | 51 |
6 | 61, 66, 64, 61 |
7 | 73, 75 |
8 | 80, 89 |
9 | 93, 93 |
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 15/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 13, 18, 19 |
2 | 23, 23, 28 |
3 | 31, 39 |
4 | - |
5 | 52, 50, 57 |
6 | 64, 67, 66 |
7 | 79 |
8 | 83 |
9 | 96 |
Loto Đắk Nông Thứ 7, 15/11/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 09, 06 |
1 | 11 |
2 | 21, 25, 28 |
3 | 33, 30, 31, 30, 35, 36, 36, 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 92, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 7 hôm nay:
XSDNA | XSQNG | XSDNO |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |